0 Giỏ hàng

Giỏ hàng của bạn hiện đang trống

Mua hàng ngay

CPU Intel Core i9-12900KS (30MB, 3.40Ghz upto 5.50Ghz, 16 Core, 24 Threads)

  • Chưa có đánh giá nào
  • 1379 lượt xem
  • Mã sản phẩm : i9-12900KS
  • Thương hiệu : INTEL
  • 17.390.000 [Đã bao gồm VAT]
  • Giá niêm yết : 18.790.000 -8%
  • Số lượng
  • Liên hệ
  • Socket: FCLGA1700
  • Số lõi/luồng: 16/24
  • Bộ nhớ đệm: 30 MB
  • Tần số: 3.40Ghz upto 5.50Ghz
  • Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
  • GPU: Intel UHD Graphics 770
  • Mức tiêu thụ điện: 65W - 202W
  • Cam kết hàng chính hãng
  • Cam kết hàng nguyên tem, nguyên kiện, mới 100%
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX
  • Giao hàng toàn quốc 
  • Bảo hành nhanh chóng

HOTLINE & ZALO TƯ VẤN:

Mr. Minh Trí:  093.855.3309

Ms. Mai Duyên: 093.143.9459

Mr. Thành Tâm: 093.891.0559

Ms. Hồng Trinh: 093.207.0746

Mr. Thanh Tùng: 093.909.8182

Thông số kỹ thuật

Essentials
Bộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý Intel Core i9 thế hệ thứ 12
Tên mã Alder Lake
Phân đoạn thẳng Desktop
Số hiệu Bộ xử lý i9-12900KS
Ngày phát hành Q1'22
Thuật in thạch bản Intel 7
Điều kiện sử dụng PC/Client/Tablet
Performance
Total Cores 16
# of Performance-cores 8
Tần số Cơ sở của P-core 3.40Ghz
Tần số Turbo tối đa của P-core 5.20GHz
# of Efficient-cores 8
Tần số Cơ sở E-core 2.5Ghz
Tần số Turbo tối đa của E-core 4.00GHz
Total Threads 24
Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.40 Ghz
Tần số turbo tối đa 5.50 Ghz
Bộ nhớ đệm 30 MB Intel® Smart Cache
Điện năng tiêu thụ 150W - 241W
Memory Specifications
Dung lượng bộ nhớ tối Đa 128 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Số kênh bộ nhớ tối đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC
Processor Graphics
Đồ họa bộ xử lý Đồ họa UHD Intel 770
Tần số cơ sở đồ họa 300 MHz
Graphics Output eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1
Execution Units 32
Tần số động tối đa đồ họa 1.55 GHz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4) 4096 x 2160 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP) 7680 x 4320 @ 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP - Integrated Flat Panel) 5120 x 3200 @ 120Hz
Hỗ Trợ DirectX 12
Hỗ Trợ OpenGL 4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel
Công nghệ video rõ nét Intel
Số màn hình được hỗ trợ 4
Expansion Options
Direct Media Interface (DMI) Revision 4.0
Max # of DMI Lanes 8
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express 5.0 and 4.0
Cấu hình PCI Express Up to 1x16+4, 2x8+4
Số cổng PCI Express tối đa 20
Package Specifications
Hỗ trợ socket FCLGA1700
Cấu hình CPU tối đa 1
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2022E
TJUNCTION 90°C
Kích thước gói 45.0 mm x 37.5 mm
Advanced Technologies
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0
Intel® Thread Director
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Intel® Speed Shift Technology
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane
Intel® Thermal Velocity Boost
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Intel® Turbo Boost 3.0
Công nghệ siêu Phân luồng Intel
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Intel® 64
Bộ hướng dẫn 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Trạng thái chạy không
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Công nghệ theo dõi nhiệt
Intel® Volume Management Device (VMD)
Security & Reliability
Intel® Threat Detection Technology (TDT)
Intel® Standard Manageability (ISM)
Intel® AES New Instructions
Intel® OS Guard
Bit vô hiệu hoá thực thi
Intel® Boot Guard
Mode-based Execute Control (MBEC)
Intel® Active Management Technology (AMT) ‡
Intel® One-Click Recovery ‡
Intel® Trusted Execution Technology ‡
Intel® Total Memory Encryption - Multi Key

Đánh giá & nhận xét