MÁY IN NHIỆT EPSON | |
---|---|
Printing Method | In nhiệt |
Font | ANK Font A: 12 × 24 (Default); ANK Font B: 10 × 24; Kanji Font: 24 x 24 |
Character Size | ANK Font A: 1.25 × 3 (Default); ANK Font B: 1.13 × 3; Kanji Font: 3 x 3 |
Character Set | 95 Alphanumeric, 18 International, 128 x 43 Graphic Bar code: UPC-A, UPC-E, JAN8 / EAN 8, JAN13 / EAN13, Code39, Code93, Code128, ITF, CODABAR (NW-7), GS1-128, GS1 DataBar 2D Symbol: PDF417, QR code, Maxi Code, Data Matrix, Aztec, Two-dimensional GS1 DataBar, Composite Symbology |
Print Speed | 200 mm/sec (Receipt Version) |
Interface | Built-in USB + Ethernet 10/100Base-T/TX (Ethernet Model)
Built-in USB + Bluetooth 3.0 (EDR supported) + Ethernet 10/100Base-T/TX (Bluetooth Model) |
Adapter | Adaptor gắn ngoài, PS-180 |
Roll Paper Width and Roll Diameter | Roll paper: 79.5 ± 0.5 (W) × Dia. 83 |
Reliability | Printer Mechanism Life
: 15 million lines Auto Cutter Life : 1.5 million cuts MTBF : 360,000 hours MCBF: 60 million lines |
Overall Dimensions | 127 x 127 x 127 mm |
Color | Black and white |
Mass | 1200 g |
Thông số kỹ thuật
Mô tả sản phẩm
Kiểu dáng nhỏ gọn
Có sẵn màu đen và màu trắng, máy in kiểu dáng đẹp và thời trang này hoàn hảo cho mọi môi trường – ngay cả trong không gian hạn chế.
Khả năng kết nối đa dạng
Thiết lập nhanh chóng và đơn giản với loạt nền tảng đa dạng bao gồm các hệ điều hành iOS, Android™ và Windows thông qua USB, Ethernet, Bluetooth và NFC.
Cấu hình linh hoạt
Có khả năng tiếp cận từ phía trước hoặc bên trên với sự đột phá của lớp vỏ ngoài có thể hoán đổi.